--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thèo lẻo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thèo lẻo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thèo lẻo
+ verb
to peach, to sneak, to tell tales
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thèo lẻo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thèo lẻo"
:
thao láo
thèo lẻo
thò lò
thổ lộ
Lượt xem: 671
Từ vừa tra
+
thèo lẻo
:
to peach, to sneak, to tell tales